WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
MÀU SẮC NHẬT
🌟
MÀU SẮC NHẬT
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
왜색 (倭色)
Danh từ
1
(낮잡아 이르는 말로) 일본식을 받아들인 문화나 생활 양식.
1
MÀU SẮC NHẬT
: (cách nói hạ thấp) Văn hóa hay lối sống tiếp nhận kiểu Nhật Bản.